19001 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y-2=4/3*(x(x-4)) |
|
19002 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
(3m)^2+(2m+16)^2=(5m)^2 |
|
19003 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
(x^2)/(50^2)+(y^2)/(20^2)=1 |
|
19004 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
|94-x|=89 |
|
19005 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
(2(2-3x))/0.01-2.5=(0.02-2x)/0.02-7.5 |
|
19006 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
2/(11x)+1/4=81/(2x)-1/3 |
|
19007 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
49^x-6*7^x+5=0 |
|
19008 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
(5x-3)/15=(x+5)/3-(x-2)/15 |
|
19009 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
a^2+b^2=484 |
|
19010 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
x^2+y^2-6x+4y+4=0 |
|
19011 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
0.002x^2+2x+5000=y |
|
19012 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
-0.3-0.7y=0.56 |
|
19013 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
0=q^2+110q-6000 |
|
19014 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
2x^2+x=15 |
|
19015 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
2x+y=5 |
|
19016 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
2x-5y=32 |
|
19017 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
-5x-3y=2 |
|
19018 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
6x^2=54-6y^2 |
|
19019 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
67416=6000(1+r)^2 |
|
19020 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
9.8=8^x |
|
19021 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
a*52=12+(52-1)^9 |
|
19022 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
c=30t+20 |
|
19023 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
c=6x+2y |
|
19024 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
f(x)=(x^2-13x+36)/(x^2-64) |
|
19025 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
f(x)=x^4-3x^3-6x^2+28x-24 |
|
19026 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
f(x)=16(1/2)^x |
|
19027 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
f(x)=2x^2+3-5x |
|
19028 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
f(x)=4(5/6)^x |
|
19029 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
h=-16t^2+112t+704 |
|
19030 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
h=-16t^2+968t |
|
19031 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
K=Ae^(-a/(Rt)) |
|
19032 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
p(4000)=80(8.29)-610 |
|
19033 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
p(x+y)=qx-p |
|
19034 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
s=5/0.3*(sin(2*0.3)t)+5 |
|
19035 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
v=ai+bj+ck |
|
19036 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
x=7/8y-1 |
|
19037 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-x^2+10x-40 |
|
19038 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2+11x+18 |
|
19039 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2+11x+30 |
|
19040 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2+6x-27 |
|
19041 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2+x-56 |
|
19042 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-3x-5 |
|
19043 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-71 |
|
19044 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-7x+18 |
|
19045 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^3+2x^2-6x-5 |
|
19046 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x+y=20 |
|
19047 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x+y=23 |
|
19048 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x=|y+2| |
|
19049 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x=1/3y |
|
19050 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x=1/8y^2 |
|
19051 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x-2y=-3 |
|
19052 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-x+2y=-50 |
|
19053 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x+3y=11 |
|
19054 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x+3y=18 |
|
19055 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x+3y=23 |
|
19056 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-x+4y=7 |
|
19057 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=4*(1/2)^(x-2)-2 |
|
19058 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=4(x-5)^2+1 |
|
19059 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=4(x-5)^2-64 |
|
19060 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-4x^2+16 |
|
19061 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=4x^2+6x+9 |
|
19062 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-4x^2-3x+4 |
|
19063 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=3x^2+150x-200 |
|
19064 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-3x^2+x+2 |
|
19065 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=3x^4-2x+7 |
|
19066 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=3x-1/3 |
|
19067 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=3x-27 |
|
19068 |
Tìm Chênh Lệch Tứ Phân Vị (Độ Trải Kiểu Chữ H) |
13 , 17 , 18 , 15 , 12 , 21 , 10 |
, , , , , , |
19069 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=14+x^2 |
|
19070 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=17x-5 |
|
19071 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=2(5)x |
|
19072 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=2x^2+2 |
|
19073 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-2x^2-24x-67 |
|
19074 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=2x^2-4x+17 |
|
19075 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-2x^2-4x+5 |
|
19076 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=2x^2-4x-3 |
|
19077 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=2x^2-8x+11 |
|
19078 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=(x+3)/(x-4) |
|
19079 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=(x+4)/(x-7) |
|
19080 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=0.001x^2-0.1 |
|
19081 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=0.5x^2 |
|
19082 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=0.5x^30+10 |
|
19083 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=0.5x+4 |
|
19084 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=0x+7 |
|
19085 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=1.6x-3.1 |
|
19086 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=1.7x |
|
19087 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x=-y^2+6y-8 |
|
19088 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x=-4 |
|
19089 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x=6-2y |
|
19090 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-x-5y+2=90+54x+6y |
|
19091 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
y^2+10y-39=0 |
|
19092 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
y^2-10y+25=0 |
|
19093 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
y^2-10y=-23 |
|
19094 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
y^2-14y+33=0 |
|
19095 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
y^2-2y+1y=101y |
|
19096 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
z^2+16z+47=0 |
|
19097 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
z^2+2z+4=0 |
|
19098 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
z^2-3z=-11 |
|
19099 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
z^2-3z=-6 |
|
19100 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
0.198x^2+0.025x-0.445=0 |
|